Có 2 kết quả:
識別碼 shí bié mǎ ㄕˊ ㄅㄧㄝˊ ㄇㄚˇ • 识别码 shí bié mǎ ㄕˊ ㄅㄧㄝˊ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
identifier
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
identifier
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0